Nhựa PF (phenol formaldehyde) là một hợp chất hóa học được hình thành khi phenol và formaldehyde phản ứng với nhau. Nhờ vào tính chất bền vững, linh hoạt và ổn định của mình, PF được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành chế biến gỗ, nó được sử dụng làm tác nhân liên kết giữa các lớp gỗ. Ngoài ra, vì là một chất cách nhiệt, PF có khả năng chịu được nhiệt độ cao.

Nhựa phenol formaldehyde còn được gọi với các tên khác như nhựa phenolic, phenoplast hoặc nhựa phenol formaldehyde. Dựa trên cấu trúc phân tử của nhựa PF, tỷ lệ giữa phenol và formaldehyde, và loại chất xúc tác dùng để kiểm soát phản ứng, chúng có thể được phân thành hai loại chính: Resole và Novolac. Bài viết này sẽ mở rộng và thảo luận thêm về nhựa phenol formaldehyde.

Nhựa PF (phenol formaldehyde) là gì?

Nhựa PF còn gọi là phenol formaldehyde là một polymer tổng hợp được tạo ra từ phản ứng ngưng tụ giữa phenol và formaldehyde. Nhờ cấu trúc mạng lưới phân tử bền vững, PF sở hữu nhiều tính chất ưu việt như độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt, khả năng cách điện, chống cháy và kháng hóa chất. Chính vì vậy, PF được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất vật liệu điện, vật liệu xây dựng, chất kết dính, composite và đồ gia dụng.

Dựa trên điều kiện phản ứng và loại xúc tác, PF có thể được chia thành hai loại chính: Resole (thu được trong môi trường kiềm) và Novolac (thu được trong môi trường axit). Resole có khả năng tự đông cứng ở nhiệt độ thường, trong khi Novolac cần thêm chất đóng rắn.

(Cấu trúc hóa học của novolac và resole)

(Cấu trúc hóa học của novolac và resole)

PF là một trong những loại nhựa tổng hợp đầu tiên được sản xuất thương mại và vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện nay.

Xem tiếp 🡻

Đánh giá bài viết

Ấn vào sao để đánh giá

Trung bình đánh giá 4.8 / 5. Lượt đánh giá 4471

Đánh giá bài viết này

Chúng tôi xin lỗi vì bài đăng này không hữu ích cho bạn

Hãy để chúng tôi cải thiện bài viết này

Gợi ý chỉnh sửa bài đăng của bạn