Nhựa ABS là gì? Tìm hiểu chi tiết về đặc tính, ứng dụng, độ an toàn và tác động ABS đến môi trường
Nhựa ABS là gì?
Công thức hóa học ABS | (C8H8·C4H6·C3H3N)n |
Khối lượng riêng ABS | 1.060–1.080 g/cm3 |
Mô đun đàn hồi | 2.06 GPa |
Hấp thụ nước | 0.410 % |
Độ cứng Rockwell | 106 |
Lịch sử phát triển Nhựa ABS
Nhựa ABS lần đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 20, khi các nhà khoa học tìm cách kết hợp các đặc tính ưu việt từ ba loại monome:
-
Acrylonitrile: Tăng cường khả năng kháng hóa chất và ổn định nhiệt.
-
Butadiene: Tăng độ bền va đập.
-
Styrene: Tăng độ bóng và dễ gia công.
ABS nhanh chóng trở thành vật liệu thay thế lý tưởng cho kim loại và nhiều loại nhựa khác trong ngành công nghiệp ô tô, điện tử, đồ chơi và thiết bị gia dụng.
Cấu trúc hóa học của Nhựa ABS
Nhựa ABS là một polyme tổ hợp (terpolymer), được tạo thành từ ba thành phần chính:
-
Acrylonitrile (C3H3N): Tăng độ bền và khả năng kháng hóa chất.
-
Butadiene (C4H6): Tăng độ dẻo và chịu va đập.
-
Styrene (C8H8): Tạo bề mặt bóng, dễ tạo hình.
Cấu trúc này không có trật tự tinh thể cố định (vô định hình), cho phép vật liệu dễ dàng bị nấu chảy và tạo hình theo nhiều hình dạng khác nhau.
Phân loại và các dòng sản phẩm Nhựa ABS
Tùy theo tỷ lệ các thành phần monome, nhựa ABS có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau như:
-
ABS chống va đập cao: Được sử dụng trong ngành ô tô, vỏ thiết bị công nghiệp.
-
ABS có độ bóng cao: Ứng dụng trong đồ nội thất, thiết bị điện tử gia dụng.
-
ABS kháng UV: Dùng cho các sản phẩm ngoài trời, có khả năng chống lão hóa.
-
ABS dùng cho ép phun nhanh: Phù hợp với các sản phẩm sản xuất hàng loạt.
Các ứng dụng của ABS
Ngoài ra, các dòng ABS có thể kết hợp thêm phụ gia để tăng cường khả năng chống cháy, chống tĩnh điện hoặc khả năng chịu nhiệt.
Các bài viết so sánh nhựa ABS:
Điểm nổi bật của ABS
Ưu điểm của nhựa ABS
-
Độ bền va đập cao
Thành phần Butadiene trong ABS giúp tăng khả năng chống va đập vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao như vỏ máy, mũ bảo hiểm, linh kiện ô tô. -
Dễ gia công, tạo hình
ABS là nhựa nhiệt dẻo, dễ dàng gia công bằng các phương pháp như ép phun, ép đùn, thermoforming, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và rút ngắn thời gian tạo khuôn. -
Chống ăn mòn và kháng hóa chất tốt
ABS kháng tốt với các loại axit yếu, kiềm, dầu mỡ, cồn,… nên được ứng dụng nhiều trong ngành thiết bị gia dụng, y tế và điện tử. -
Bề mặt bóng, dễ sơn hoặc mạ điện
Với lớp bề mặt bóng mịn, ABS có thể dễ dàng phủ màu, in ấn hoặc mạ điện (metal plating), rất phổ biến trong sản xuất linh kiện nội thất ô tô, thiết bị trang trí. -
Trọng lượng nhẹ
So với kim loại hoặc các loại nhựa kỹ thuật khác, ABS có trọng lượng nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng, phù hợp cho sản phẩm cần tối ưu khối lượng. -
Khả năng tái chế tốt
ABS có thể nóng chảy và tái sử dụng nhiều lần mà không ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý, giúp giảm thiểu rác thải công nghiệp và thân thiện với môi trường hơn so với nhựa nhiệt rắn.
Nhược điểm của nhựa ABS
-
Kháng tia UV kém
Nếu không được bổ sung phụ gia chống tia cực tím (UV), nhựa ABS sẽ bị ngả màu, giòn và lão hóa nhanh khi sử dụng ngoài trời lâu dài. -
Khả năng chịu nhiệt giới hạn
ABS chỉ chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 80–100°C. Ở nhiệt độ cao hơn, vật liệu có thể bị biến dạng hoặc chảy. -
Dễ bị trầy xước
Mặc dù có bề mặt bóng đẹp, nhưng ABS lại không có khả năng chống trầy xước cao như một số loại nhựa khác như Polycarbonate (PC). -
Dễ bị ảnh hưởng bởi dung môi mạnh
ABS có thể bị ăn mòn hoặc nứt bề mặt khi tiếp xúc với các dung môi mạnh như acetone, ester hoặc ketone.
Thông số kỹ thuật của nhựa ABS
Đặc tính vật lý
Chỉ tiêu | Khoảng giá trị | Giá trị đo được(*) |
---|---|---|
Tỉ trọng | 1.06 – 1.08 g/cc | 1.07 g/cc |
Hấp thụ nước | 0.050 – 1.0 % | 0.410 % |
Hấp thụ độ ẩm ở trạng thái cân bằng | 0.00 – 0.30 % | 0.217 % |
Hấp thụ nước ở độ bão hòa | 0.30 – 1.03 % | 0.713 % |
Độ ẩm tối đa | 0.010 – 0.15 | 0.0490 |
Co ngót khuôn tuyến tính | 0.0020 – 0.0080 cm/cm | 0.00552 cm/cm |
Co ngót khuôn tuyến tính, cắt ngang | 0.0030 – 0.0080 cm/cm | 0.00575 cm/cm |
Dòng chảy | 0.10 – 35 g/10 min | 6.18 g/10 min |
Đặc tính cơ học
Chỉ tiêu | Khoảng giá trị | Giá trị đo được |
---|---|---|
Độ cứng, Rockwell R | 68 – 118 | 106 |
Độ cứng thụt đầu bóng | 65.0 – 110 MPa | 93.2 MPa |
Độ bền kéo, tối ưu | 22.1 – 74.0 MPa | 38.8 MPa |
Độ bền kéo, Năng suất | 13.0 – 65.0 MPa | 44.8 MPa |
Kéo dài khi nghỉ | 3.0 – 150 % | 49.1 % |
Kéo dài ở năng suất | 0.62 – 30 % | 5.44 % |
Mô đun đàn hồi | 1.00 – 2.65 GPa | 2.06 GPa |
Sức mạnh năng suất uốn | 0.379 – 593 MPa | 73.7 MPa |
Mô-đun uốn dẻo | 0.200 – 5.50 GPa | 2.17 GPa |
Tác động Izod, khía | 0.380 – 10.3 J/cm | 4.04 J/cm |
Izod Impact, Unnotched | 1.07873 – 1.66713 J/cm | 1.37 J/cm |
Tác động Izod, khía (ISO) | 8.00 – 48.0 kJ/m² | 27.2 kJ/m² |
Charpy Impact Unnotched | 11.0 J/cm² – NB | 15.4 J/cm² |
Tác động Charpy, khía | 0.700 – 5.00 J/cm² | 2.58 J/cm² |
Phóng phi tiêu, Tổng năng lượng | 24.4 – 50.2 J | 31.9 J |
Tác động phi tiêu rơi | 19.0 – 569 J | 163 J |
Tác động công cụ Tổng năng lượng | 14.0 – 47.5 J | 24.1 J |
Năng lượng tác động công cụ ở mức cao nhất | 11.0 – 33.9 J | 18.8 J |
Đặc tính điện tử
Chỉ tiêu | Khoảng giá trị | Giá trị đo được |
---|---|---|
Điện trở suất | 1.00e+9 – 1.00e+17 ohm-cm | 7.26e+15 ohm-cm |
Sức đề kháng bề mặt | 1.00e+9 – 1.00e+16 ohm | 1.27e+15 ohm |
Hằng số điện môi | 2.6 – 3.3 | 2.99 |
Độ bền điện môi | 18.0 – 50.0 kV/mm | 33.0 kV/mm |
Yếu tố phân tán | 0.0050 – 0.090 | 0.0222 |
Chỉ số theo dõi so sánh | 525 – 600 V | 590 V |
Đánh lửa dây nóng, HWI | 7.0 – 60 sec | 19.2 sec |
High Amp Arc Ignition Ignition, HAI | 120 – 200 arcs | 164 arcs |
Tốc độ theo dõi hồ quang điện áp cao, HVTR | 0.000 – 25.4 mm/min | 5.06 mm/min |
Đặc tính nhiệt
Chỉ tiêu | Khoảng giá trị | Giá trị đo được |
---|---|---|
CTE, tuyến tính | 40.0 – 110 µm/m-°C | 82.2 µm/m-°C |
CTE, tuyến tính, chuyển ngang sang dòng | 87.0 – 104 µm/m-°C | 96.3 µm/m-°C |
Dẫn nhiệt | 0.150 – 0.200 W/m-K | 0.171 W/m-K |
Nhiệt độ dịch vụ tối đa, không khí | 60.0 – 100 °C | 84.3 °C |
Nhiệt độ lệch ở 0,46 MPa (66 psi) | 70.0 – 107 °C | 94.6 °C |
Nhiệt độ lệch ở 1,8 MPa (264 psi) | 70.0 – 130 °C | 96.1 °C |
Điểm mềm | 87.0 – 125 °C | 99.8 °C |
Kính chuyển nhiệt độ, Tg | 108 – 109 °C | 108 °C |
UL RTI, Điện | 50.0 – 120 °C | 85.0 °C |
UL RTI, Cơ khí có tác động | 50.0 – 105 °C | 82.6 °C |
UL RTI, Cơ khí không va đập | 50.0 – 120 °C | 86.7 °C |
Tính dễ cháy, UL94 | HB – V-0 | |
Chỉ số oxy | 0.19 | 19.0 % |
Kiểm tra dây phát sáng | 650 – 960 °C | 677 °C |
Đặc tính quang học
Chỉ tiêu | Khoảng giá trị | Giá trị đo được |
---|---|---|
Bóng | 2.5 – 98 % | 69.5 % |
Truyền, Có thể nhìn thấy | 0.00 – 91 % | 68.2 % |
Đặc tính xử lý vật liệu
Chỉ tiêu | Khoảng giá trị | Giá trị đo được |
---|---|---|
Nhiệt độ xử lý | 76.7 – 230 °C | 159 °C |
Nhiệt độ vòi phun | 180 – 310 °C | 273 °C |
Nhiệt độ bộ điều hợp | 200 – 300 °C | 275 °C |
Nhiệt độ chết | 200 – 295 °C | 262 °C |
Nhiệt độ nóng chảy | 170 – 320 °C | 261 °C |
Nhiệt độ khuôn | 29.0 – 120 °C | 74.6 °C |
Vận tốc tiêm | 240 mm/sec | 240 mm/sec |
Nhiệt độ cuộn | 47.0 – 150 °C | 119 °C |
Nhiệt độ sấy | 70.0 – 120 °C | 90.7 °C |
Độ ẩm | 0.010 – 0.050 % | 0.0210 % |
Điểm sương | -29.0 °C | -29.0 °C |
Áp suất phun | 4.83 – 150 MPa |
Tại sao ABS hay được sử dụng?
ABS có khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn và / hoặc các tác động vật lý. Nó rất dễ gia công và có nhiệt độ nóng chảy thấp nên rất thích hợp để sử dụng trong các quy trình sản xuất ép phun hoặc in 3D trên máy FDM. Giá ABS cũng tương đối rẻ, thường rơi vào khoảng giữa Polypropylene (“PP”) và Polycarbonate (“PC”). Nhựa ABS thường không được sử dụng trong các trường hợp nhiệt độ cao do nhiệt độ nóng chảy thấp. Những đặc điểm này là lý do ABS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Ứng dụng của nhựa ABS?
Phím vi tính làm từ nhựa ABS
Bài viết liên quan về Ứng dụng của nhựa ABS: Ứng dụng Nhựa ABS trong công nghệ in 3D
ABS được tạo ra như thế nào?
Các Giai đoạn sản xuất ABS
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) được tổng hợp từ ba monomer chính: Acrylonitrile, Butadiene và Styrene. Các monomer này không hòa tan hoàn toàn vào nhau, nên cần phải trải qua các phương pháp trùng hợp để tạo ra hợp chất đồng nhất với tính chất cơ học vượt trội.
1. Phương pháp trùng hợp nhũ tương (Emulsion Polymerization)
Đây là phương pháp phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất ABS. Trong quá trình này:
-
Các monomer được phân tán trong nước với sự hỗ trợ của chất hoạt động bề mặt.
-
Chất xúc tác (thường là chất khơi mào gốc tự do) được thêm vào để bắt đầu quá trình trùng hợp.
-
Các hạt nhũ tương được hình thành với cấu trúc hạt lõi-bao (core-shell), giúp kiểm soát tốt tính chất cơ học của ABS, như độ bền va đập và khả năng gia công.
Ví dụ tự nhiên dễ hiểu cho phương pháp nhũ tương là sữa – một hỗn hợp của các chất không hòa tan hoàn toàn nhưng vẫn phân bố đều trong chất lỏng.
2. Phương pháp trùng hợp khối liên tục (Mass Polymerization)
-
Đây là phương pháp ít phổ biến hơn, nhưng mang lại ABS có độ trong suốt cao hơn.
-
Quá trình này thường diễn ra trong môi trường không chứa nước, và các monomer được trùng hợp trực tiếp trong pha lỏng.
-
Thích hợp để tạo ra các sản phẩm ABS kỹ thuật cao, yêu cầu độ tinh khiết và kiểm soát chính xác cấu trúc.
Phương pháp gia công
Sau khi tổng hợp thành công hạt ABS nguyên sinh, vật liệu này được đưa vào các quy trình gia công phổ biến:
-
Ép phun (Injection Molding) – để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp như vỏ máy tính, đồ chơi LEGO, vỏ tivi,…
-
Ép đùn (Extrusion) – để tạo ra ống nhựa, tấm nhựa hoặc thanh định hình.
-
Gia công nhiệt (Thermoforming) – tạo các sản phẩm mỏng, nhẹ như bao bì, khay nhựa,…
-
Gia công CNC – ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật chính xác.
Ngoài ra, ABS tái chế cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp nhằm giảm thiểu rác thải nhựa, tối ưu chi phí và hướng tới phát triển bền vững.
Nhựa ABS có bền không?
Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) được đánh giá là một trong những loại nhựa kỹ thuật có độ bền cao và khả năng chịu va đập tốt. Đặc tính nổi bật của ABS là sự kết hợp giữa độ cứng cáp của Acrylonitrile, độ dẻo dai của Butadiene, và độ bền kéo của Styrene, mang lại tính chất cơ học ưu việt.
Các yếu tố thể hiện độ bền của nhựa ABS:
-
Độ cứng và độ bền va đập: Nhựa ABS có khả năng chống va đập tốt hơn nhiều loại nhựa thông thường như PS (Polystyrene) hay PVC. Ngay cả ở nhiệt độ thấp, độ dẻo dai của ABS vẫn được duy trì.
-
Khả năng chịu nhiệt: ABS có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ biến dạng nhiệt từ 85°C đến 105°C, giúp sản phẩm từ ABS có thể sử dụng trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.
-
Chống ăn mòn hóa học: Mặc dù không chống chịu được axit mạnh hay kiềm đậm đặc, nhưng ABS vẫn khá ổn định trước nhiều dung môi hữu cơ và hóa chất thông thường.
-
Độ bền kéo: ABS có độ bền kéo từ 29-44 MPa, tùy thuộc vào tỉ lệ thành phần và phương pháp sản xuất.
Với những đặc tính này, nhựa ABS không chỉ được dùng trong các sản phẩm tiêu dùng như đồ chơi, dụng cụ gia đình, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp ô tô, điện tử và chế tạo các linh kiện kỹ thuật yêu cầu độ bền cao.
Nhựa ABS có an toàn không?
Lý do nhựa ABS được coi là an toàn
- Tính ổn định hóa học: ABS đã trải qua quá trình polymer hóa hoàn chỉnh, tạo nên cấu trúc ổn định, khó phân hủy dưới điều kiện sử dụng bình thường.
- Không phát sinh chất gây ung thư: Đến nay, chưa có nghiên cứu nào chỉ ra rằng ABS chứa các thành phần gây ung thư hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe khi tiếp xúc hàng ngày.
- An toàn khi tiếp xúc trực tiếp: ABS được ứng dụng trong nhiều sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với con người như đồ chơi LEGO, dụng cụ y tế, và đồ gia dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Đồ chơi trẻ em được làm từ ABS
Lưu ý về an toàn khi sử dụng nhựa ABS
- Trong quá trình sản xuất: Khi sản xuất hoặc gia công ở nhiệt độ cao, ABS có thể phát sinh khí độc như styrene và carbon monoxide, gây nguy hiểm nếu hít phải.
- Khi đốt cháy: ABS không nên bị đốt cháy tự do vì có thể tạo ra khí độc, gây nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe con người.
- Xử lý tái chế: ABS cần được tái chế và xử lý đúng cách để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Nhìn chung, nếu sử dụng đúng cách và trong môi trường an toàn, ABS là vật liệu an toàn và thân thiện với người dùng.
Tham khảo: https://www.creativemechanisms.com
Ảnh hưởng của nhựa ABS đến môi trường
Nhựa ABS tuy có nhiều ưu điểm trong sản xuất và tiêu dùng, nhưng cũng gây ra một số tác động tiêu cực đến môi trường. Đầu tiên, ABS được sản xuất từ các nguyên liệu hóa thạch như dầu mỏ và khí tự nhiên, khiến quá trình sản xuất tiêu tốn tài nguyên không tái tạo và thải ra khí CO₂, góp phần vào biến đổi khí hậu.
Thứ hai, ABS không dễ phân hủy sinh học, nên khi bị thải bỏ vào môi trường tự nhiên, nó có thể tồn tại hàng trăm năm, gây ra ô nhiễm rác thải nhựa và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Nếu không được xử lý đúng cách, việc đốt ABS sẽ phát sinh khí độc hại như styrene và carbon monoxide, đe dọa sức khỏe con người và động vật.
Tuy nhiên, nhựa ABS có thể tái chế được, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nếu được quản lý đúng cách. Việc thu gom và tái chế ABS không chỉ giảm lượng rác thải nhựa mà còn tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải khí nhà kính. Do đó, nâng cao ý thức phân loại và tái chế ABS là giải pháp cần thiết để giảm thiểu tác động của loại nhựa này đến môi trường.
Triển vọng và xu hướng phát triển của nhựa ABS
Trong bối cảnh công nghiệp hóa và nhu cầu sử dụng vật liệu bền – nhẹ – dễ gia công ngày càng tăng, nhựa ABS tiếp tục giữ vững vai trò là một trong những loại nhựa kỹ thuật được ưa chuộng nhất. Nhiều nghiên cứu hiện nay đang hướng đến việc cải tiến tính năng của ABS để mở rộng khả năng ứng dụng trong các ngành công nghiệp mới, đặc biệt là công nghệ cao và bền vững.
Nghiên cứu cải tiến vật liệu
-
ABS gia cường sợi thủy tinh hoặc sợi carbon giúp tăng độ cứng và chịu lực, phù hợp với các chi tiết kỹ thuật trong ngành ô tô và hàng không.
-
ABS chống cháy (Flame-retardant ABS) đang được phát triển mạnh mẽ nhằm phục vụ ngành điện tử, thiết bị gia dụng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao hơn.
-
ABS phân hủy sinh học hoặc lai với các polymer thân thiện môi trường như PLA để giảm thiểu tác động tới môi trường.
Ứng dụng tiềm năng trong công nghệ in 3D
-
Với đặc tính dễ nóng chảy, tạo hình tốt và chi phí hợp lý, ABS ngày càng được sử dụng phổ biến trong in 3D FDM, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất mô hình, nguyên mẫu (prototyping).
-
Nhiều dòng máy in công nghiệp đang tối ưu hóa để in ABS có độ chính xác cao và độ bền cơ học tốt.
Hướng tới nền sản xuất xanh
-
Tái chế ABS từ thiết bị điện tử cũ, đồ chơi và linh kiện nhựa đang trở thành xu hướng tất yếu, không chỉ giảm chi phí mà còn giảm thiểu rác thải nhựa.
-
Các nhà sản xuất lớn đang đầu tư vào dây chuyền xử lý ABS tái chế chất lượng cao để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng khắt khe.
Với những cải tiến cả về công nghệ lẫn định hướng phát triển bền vững, nhựa ABS không chỉ tiếp tục duy trì vị thế hiện tại mà còn hứa hẹn mở rộng mạnh mẽ sang các ngành công nghệ cao trong tương lai.
Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng của nhựa ABS
Để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp, nhựa ABS cần tuân thủ nhiều tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng trong sản xuất và kiểm định ABS:
Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)
-
ASTM D4673 – Tiêu chuẩn phân loại ABS đúc ép, đánh giá tính chất vật lý, cơ học.
-
ASTM D256 – Kiểm tra khả năng chịu va đập (Izod Impact).
-
ASTM D638 – Xác định độ bền kéo và độ giãn dài.
-
ASTM D790 – Đo độ bền uốn của vật liệu ABS.
Tiêu chuẩn ISO (Quốc tế)
-
ISO 2580 – Phân loại và yêu cầu kỹ thuật cho nhựa ABS dạng hạt.
-
ISO 527 – Đánh giá đặc tính kéo.
-
ISO 178 – Kiểm tra độ bền uốn.
-
ISO 75 – Xác định nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT).
Chứng nhận an toàn và môi trường
-
RoHS (Restriction of Hazardous Substances): ABS đáp ứng tiêu chuẩn không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium,… phù hợp cho thiết bị điện – điện tử.
-
REACH: Tuân thủ quy định của châu Âu về hóa chất và an toàn sức khỏe.
-
UL 94 (Underwriters Laboratories): Đánh giá khả năng chống cháy – ABS đạt tiêu chuẩn UL94 HB hoặc cao hơn cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ.
FDA (Food and Drug Administration) – Hoa Kỳ
-
Một số loại ABS đặc biệt (thường dùng trong thiết bị gia dụng hoặc y tế) có thể đạt chứng nhận FDA nếu đáp ứng điều kiện an toàn thực phẩm và không thôi nhiễm.