Polycarbonate (PC) nổi bật với khả năng chịu lực, chống va đập và chịu nhiệt cực kỳ tốt, nhưng lại đắt và khó gia công. Trong khi đó, PETG mang lại sự dễ dàng trong việc gia công, khả năng trong suốt tuyệt vời và kháng hóa chất cao, nhưng lại kém hơn về độ cứng và chịu nhiệt. Vậy đâu mới là chất liệu phù hợp với dự án của bạn? Cùng tìm hiểu sự khác biệt để đưa ra quyết định đúng đắn!
Polycarbonate (PC) là gì?
Polycarbonate là nhựa nhiệt dẻo vô định hình, có khả năng truyền sáng tương đương kính nhưng lại bền và linh hoạt hơn. PC có khả năng chịu lực và va đập vượt trội, lý tưởng cho các sản phẩm bảo vệ như kính an toàn và thiết bị y tế. Vật liệu này có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng như chi tiết xe hơi, đèn chiếu sáng, kính quang học, mái nhà kính, tấm chắn bảo vệ và các thiết bị y tế. Tuy nhiên, PC có nhược điểm dễ trầy xước, cần lớp phủ bảo vệ và nhạy cảm với hóa chất như dầu, dung môi hay axit hữu cơ, có thể làm giảm tuổi thọ của vật liệu.
PETG là gì?
PETG (Polyethylene Terephthalate Glycol) là phiên bản cải tiến của PET với độ bền và tính linh hoạt cao hơn, đồng thời dễ gia công ở nhiệt độ thấp hơn. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng bao bì thực phẩm, chai đựng nước, thiết bị y tế, biển quảng cáo ngoài trời và các bộ phận máy móc. PETG có ưu điểm giá thành rẻ, khả năng chịu va đập tốt và không gây ô nhiễm nội dung bên trong, giúp bảo quản thực phẩm hoặc đồ uống ổn định trong thời gian dài, kể cả khi chịu áp lực từ khí cacbonic.
So sánh ứng dụng giữa Polycarbonate và PETG
PC thường được dùng trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền và tính chịu nhiệt cao như thiết bị y tế (máy ảnh, ống kính), kính bảo hộ (kính chắn gió, mặt nạ), chi tiết ô tô (đèn xe), đĩa lưu trữ dữ liệu (Blu-ray, DVD), nhà kính, vali và bảng hiển thị quảng cáo. Trong khi đó, PETG được ứng dụng nhiều hơn ở các sản phẩm bao bì, chai đựng thực phẩm, biển hiệu ngoài trời, thiết bị y tế (bao bì, bộ phận cấy ghép) và các chi tiết kỹ thuật máy móc nhờ vào giá thành thấp và tính dễ gia công.
So sánh tính chất vật lý giữa PC và PETG
Bảng dưới đây tóm tắt một số tính chất vật lý nổi bật của Polycarbonate và PETG:
Tính chất | Polycarbonate (PC) | PETG |
---|---|---|
Khả năng truyền sáng | Rất cao, tốt hơn kính | Tốt, có thể cải thiện bằng định hướng hai trục |
Khối lượng riêng | 1.2 g/cm³ | 1.18–1.33 g/cm³ |
Độ cứng (Shore D) | 90–95 | 76 |
Độ bền kéo đứt | 28–75 MPa | 20–68.9 MPa |
Độ bền kéo chảy | 39–70 MPa | 28.3–58.6 MPa |
Độ giãn dài khi đứt | 10–138% | 5–360% |
Mô đun đàn hồi | 1.79–3.24 GPa | 3–20.3 GPa |
Độ bền uốn chảy | 36–103 MPa | 39.2–88.9 MPa |
Mô đun đàn hồi uốn | 0.971–3.1 GPa | 1.17–2.76 GPa |
Hằng số điện môi | 2.85–3.17 | 2.4–3.46 |
Nhiệt độ nóng chảy | 288–316 °C | 260 °C |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 115–135 °C | 60–70 °C |
Bình luận bài viết