Nhựa trong cuộc sống hằng ngày – Phân biệt các loại nhựa phổ biến

Ở Tây Âu, số lượng nhựa được sử dụng hàng năm tính trên đầu người là khoảng 92kg và số lượng này tiếp tục tăng lên. Trong khi đó mức sử dụng nhựa bình quân đầu người trên toàn thế giới là khoảng 35kg. Lượng rác thải nhựa lớn nhất đến từ ngành công nghiệp đóng gói: 2/3 do các hộ gia đình tạo ra và  1/3 còn lại do ngành công nghiệp và thương mại.

Khoa học vật liệu nhựa

Việc sử dụng hàng loạt các loại chất dẻo bắt đầu từ năm 1950 và đã phát triển đều đặn kể từ đó. Ngày nay, hơn 300 triệu tấn nhựa được sản xuất hàng năm. Trong khi ở Châu Âu sản lượng nhựa vẫn tương đối ổn định trong thập kỉ qua thì ở các nước đang phát triển, con số này tiếp tục tăng lên.

Sự phổ biến của nhựa không chỉ do chi phí sản xuất thấp mà còn do nhiều đặc tính ứng dụng thực tế của nó như: Trọng lượng nhẹ, khả năng chống Axit và tính linh hoạt. Ngoài ra, các đặc tính mềm dẻo của nhựa cũng khuyến khích các đổi mới về công nghệ và đặc biệt trong lĩnh vực y học, công nghệ xây dựng, xản xuất máy bay và ô tô. Từ đó dẫn đến các giải pháp cải tiến và tiện nghi mới. Tuy nhiên, việc tiêu thụ nhiều nhựa cũng gây ra nhiều vấn đề. Một phần lớn nhựa nhanh chóng kết thúc trong thùng rác. Vì nhựa tiêu chuẩn không thể phân hủy sinh học, rác thải nhựa được xử lý không đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường của chúng ta trong nhiều thập kỉ hoặc thậm chí là nhiều thế kỉ. Ngày nay, túi nhựa đang chất thành đống trong các bãi rác và trong thế giới tự nhiên. Khi tiêu dùng tăng lên, đặt ra nhu cầu cấp bách về các giải pháp có tầm nhìn xa và tổng thể cho vấn đề này.

Phân biệt các loại nhựa thường gặp

Mã nhận dạng các loại nhựa từ 1 đến 7

Nhựa bao gồm các chuỗi phân tử dài được gọi là Polyme, được tạo ra bằng cách liên kết cùng một phần tử giống nhau lặp đi lặp lại (monome). Nhựa tổng hợp được sản xuất từ dầu khoáng, than đá hoặc khí tự nhiên, tổng cộng 4% sản lượng dầu và khí đốt trên toàn thế giới được dành cho sản xuất nhựa.

Ngoài nhựa tổng hợp còn có các chất bán tổng hợp được làm từ các Polyme tự nhiên như xenlulo. Ngày nai, nhựa hữu cơ làm từ nguyên liệu thô bền vững đang được sản xuất với số lượng ngày càng nhiều.

Các loại nhựa phổ biến thường phân biệt theo nhóm bao gồm Polyurethane (PU), Polycarbonate (PC), Polystyrene (PS), polyethylene (PE), polypropylene (PP), Polyvinylclorua (PVC), Polyethylene Terephthalate (PET).

Polyurethane (PU)

Polyurethanes được hình thành bằng cách trùng hợp isocyanates (este) và diols (rượu dihydric). Tùy thuộc vào phương pháp sản xuất, nhóm nhựa này có thể hiển thị các đặc tính rất khác nhau.
PU thường được sản xuất dưới dạng xốp, bọt mềm mà vẫn giữ được hình dạng của nó đặc biệt thích hợp làm da tổng hợp bọc đồ nội thất; Loại ở dạng bọt cứng được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng. Loại nhựa này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sơn, chất kết dính hoặc sợi dệt đàn hồi. Tuy nhiên, nó rất khó tái chế và nếu bị đốt cháy sẽ giải phóng các chất độc (isocyanates, hydrocyanic acid).

Công dụng:
Da tổng hợp làm Nệm, ghế ô tô, bọt biển nhà bếp, cách nhiệt, chống rỉ trong ngành ô tô, lớp phủ cho đồ nội thất và sàn nhà, hàng dệt (elastane)…

Polycarbonate (PC)

Nhựa polycarbonate cũng thuộc nhóm polyme và thường được sản xuất từ ​​phosgene và bisphenol A. PC là một loại nhựa quan trọng do các đặc tính cụ thể của nó, nhưng vì nó tương đối đắt tiền, nó chỉ được sử dụng khi cần thiết và không nằm trong số các loại nhựa đại trà.
Polycarbonate không màu và trong mờ. Mặc dù nó có khả năng chống hóa chất tương đối thấp, nhưng nó có khả năng chống va đập và chống vỡ rất cao. Vì vậy, PC lý tưởng để sử dụng trong lĩnh vực quang học và kính an toàn. Tuy nhiên, do có chứa chất bisphenol A nên loại nhựa này có thể gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng để chưa thức ăn nóng.

Sử dụng:
Làm đĩa CD và DVD, công nghiệp ô tô, điện tử, thấu kính mắt kính, mũ bảo hộ lao động, tấm lợp lấy sáng ngoài trời…

Chi tiết : Nhựa Polycarbonate (PC): Đặc tính kỹ thuật, ưu nhược điểm và ứng dụng

Polystyrene (PS)

Polystyrene được sản xuất từ ​​styrene lỏng không màu. Ở dạng xốp, loại nhựa này được biết đến với tên thương mại là Styrofoam.
PS có bề mặt sáng bóng như thủy tinh. Nó cứng và giòn, có thể dẫn đến sự hình thành các vết nứt do căng thẳng. Là một loại bọt, vật liệu chủ yếu được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt. PS có vấn đề do các chất gây ung thư, chủ yếu trong quá trình sản xuất và chế biến. Nó cũng khó tái chế.

Sử dụng: Hộp đựng đồ trang sức, cáp điện cách điện, vỏ bọc cho các thiết bị điện, hộp đựng sữa chua, lá bao bì, vật liệu cách nhiệt, vật liệu đóng gói cách điện…

Chi tiết: Nhựa PS (Polystyrene) là gì? Công dụng, tính năng và thông số kỹ thuật

Polyetylen (PE)

Polyetylen được sản xuất thông qua quá trình trùng hợp etylen (etan) ở thể khí. Mật độ của vật liệu có thể bị ảnh hưởng bởi các quá trình tổng hợp khác nhau, tạo ra ba loại sau: HDPE (PE mật độ cao), LLDPE (PE mật độ thấp tuyến tính) và LDPE (PE mật độ thấp).
Nói chung, PE là một loại nhựa khá mềm, có mức độ ổn định cao đối với hóa chất. Vì PE hầu như không hấp thụ nước và có tỷ trọng thấp nên trong nước, nó nổi trên bề mặt.

Công dụng:
HDPE: Thùng đựng đồ uống, thùng, chai và lọ, xô, bát…
LDPE, LLDPE: Giấy gói, túi nhựa, bọc cáp, ống, màng bọc thực phẩm…

Chi tiết: Nhựa PE (Polyethylene) Đặc Điểm, Tính Chất và Ứng Dụng Thực Tiễn

Polypropylene (PP)

Polypropylene — còn được gọi là polypropene — là một loại nhựa nhiệt dẻo có nguồn gốc từ khí propen. Loại nhựa này thường được chế biến thành sợi.
PP là loại nhựa khối lượng có tỷ trọng thấp nhất, trong nước nó cũng nổi trên bề mặt. Tính ổn định và khả năng chống lại hóa chất của nó tương tự như LDPE, nhưng PP có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao hơn. Vì PP không mùi và không gây kích ứng da nên nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Công dụng:
Bao bì thực phẩm, đồ điện gia dụng, phụ tùng ô tô, xây dựng, đồ nội thất sân vườn, bãi cỏ nhân tạo, vỏ vali, thiết bị y tế, túi nhựa

Chi tiết: Nhựa PP (Polypropylene) là gì? Đặc tính kỹ thuật, ưu nhược điểm và ứng dụng

Polyvinyl Clorua (PVC)

Polyvinyl clorua được sản xuất từ ​​khí cloroethene, được gọi là vinyl clorua. Với việc bổ sung chất làm dẻo, loại nhựa khá cứng này trở nên đàn hồi. Phthalate được sử dụng làm chất hóa dẻo trong PVC có thể chiếm tới 70% vật liệu.
PVC là một loại nhựa rất bền, cách nhiệt, có khả năng chống cháy cao, là vật liệu lý tưởng cho ngành xây dựng, đặc biệt là cho các đường ống và thanh cửa sổ. Mặt khác, PVC không hề vô hại: từ nguyên liệu thô gây ung thư đến phthalates không tốt cho sức khỏe đến chất độc điôxin thải ra khi đốt cháy.

Công dụng: Làm sàn, ống thoát nước, hồ sơ cửa sổ, con dấu, ống, hồ sơ, sản phẩm trẻ em, vòng bơi

Chi tiết: Nhựa PVC là gì? Đặc điểm, cấu trúc và tính chất cấu tạo

Polyethylene Terephthalate (PET)

Polyethylene terephthalate là một polycondensate thuộc họ polyme được tạo ra từ axit terephthalic và ethylene glycol.
Ở trạng thái vô định hình, PET là một vật liệu trong suốt, nhẹ và chịu được va đập, được sử dụng chủ yếu để làm chai đựng nước ngọt và nước. PET cũng được chế biến thành sợi dệt (hạt vi nhựa); nó vẫn giữ được hình dạng, có khả năng chống nhăn và chống rách, và đẩy lùi nước. PET có bảng cân đối tái chế tương đối tốt. Tuy nhiên, thực tế là các chai PET giải phóng acetaldehyde và antimon vào chất lỏng mà chúng chứa là một vấn đề. Mặc dù vậy, các giá trị đo được không được coi là nguy hiểm cho sức khỏe của một người.

Công dụng:
Chai, bao bì đựng thực phẩm và mỹ phẩm, đồ gia dụng, cơ khí, dây đai an toàn, thiết bị cấy ghép y tế

Chi tiết: Nhựa PET là gì? Đặc tính, Thông số kỹ thuật và Ứng dụng của PET

Phân biệt nhựa sinh học và nhựa phân hủy sinh học

Với sự phát triển của công nghệ kỹ thuật và ý thức bảo vệ môi trường, ngày nay người ta đã tạo ra các loại nhựa sinh học với những đặc tính thân thiện từ nguyên liệu thô có nguồn gốc sinh học, loại nhựa này dễ phân hủy hơn và bền vững với môi trường hơn. Chắc hẳn bạn đã từng nghe rất nhiều về “Nhựa sinh học” và “Nhựa phân hủy sinh học”, vậy chúng giống và khác nhau như thế nào? Hãy tìm hiểu những khái niệm dưới đây.

Nhựa sinh học là gì?

Nhựa có nguồn gốc sinh học nếu nó được làm từ nguyên liệu thô (thực vật) bền vững. Ví dụ, nhựa sinh học có thể được sản xuất từ ​​tinh bột, xenlulo, đường, dầu thực vật, lignin và protein. Những chất cơ bản này có thể được lấy từ ngô, gỗ, đường hoặc khoai tây.
Nhựa sinh học không phải là không có những lời chỉ trích. Và những lời chỉ trích cũng giống như những lời chỉ trích được áp dụng đối với nhiên liệu sinh học: “Bình nhiên liệu đầy và những cái đĩa trống – Full Tanks and Empty Plates” – khi diện tích canh tác cây trồng để sản xuất lương thực bị giảm đi. Tương tự, câu hỏi liệu nhựa sinh học có thực sự thân thiện với môi trường hơn nhựa làm từ dầu khoáng hay không cũng đang được tranh luận sôi nổi. Nếu người ta xem xét toàn bộ vòng đời của một loại nhựa như vậy — từ trồng đến tưới nước, thu hoạch, sản xuất và vận chuyển — thì nhựa sinh học chưa đã là phương án tốt nhất.

Nhựa phân hủy sinh học

Nhựa có thể phân hủy sinh học nếu nó có thể được phân hủy thành các nguyên tố nước, carbon dioxide, mêtan và sinh khối. Khả năng phân hủy sinh học không liên quan đến nguyên liệu thô cụ thể mà chất dẻo được tạo ra mà là do cấu trúc của vật liệu đó. Ngoài ra còn có nhựa từ dầu mỏ có thể phân hủy sinh học bằng cách ủ.

Vấn đề là việc ủ các vật liệu phân hủy sinh học thường chỉ có thể đạt được trong những trường hợp rất cụ thể, chẳng hạn như trong các nhà máy ủ phân công nghiệp. Tuy nhiên, rất nhiều loại nhựa có thể phân hủy sinh học không bị phân hủy trong nước.

Tuy nhiên, không nên nhầm lẫn “phân hủy sinh học” và “dựa trên sinh học” là giống nhau. Mặc dù trong cả hai trường hợp người ta nói hơi thiếu chính xác về “nhựa sinh học”, hai thuật ngữ này biểu thị hai thuộc tính rất khác nhau có thể kết hợp với nhau nhưng cũng xuất hiện riêng lẻ

Sử dụng “Bio” như một chiến lược tiếp thị

Nhiều nhà sản xuất ngày nay đang chuyển sang “sinh học”, bởi vì tính bền vững sinh thái là một yếu tố giúp bán hàng tốt hơn. Nhưng không phải lúc nào các sản phẩm cũng thực hiện được lời hứa như quảng cáo của họ. Ví dụ, một chai nước PLA (làm bằng axit lactic được polyme hóa), trong thực tế, rất khó để ủ – và nếu do nhầm lẫn, nó sẽ được phân loại vào trong nhóm nhựa PET, điều này làm bẩn nguyên liệu PET đã được phân loại. Ngoài ra, nhựa sinh học có xu hướng truyền tải sai thông điệp: rằng chúng ta có thể tiếp tục tiêu dùng một cách thiếu suy nghĩ. Vì vậy, tính hữu ích của nhựa sinh học đang được tranh luận sôi nổi.

Chất phụ gia trong các sản phẩm nhựa

Mặc dù mỗi loại nhựa đều có những đặc tính cụ thể, chúng có thể được sửa đổi trong quá trình sản xuất theo yêu cầu và điều chỉnh để phù hợp với các nhu cầu khác nhau bằng cách pha trộn với các polyme khác hoặc bằng cách sử dụng phụ gia. Có những lo ngại về tác động đến sức khoẻ và môi trường liên quan đến một số chất được sử dụng. Ngày nay một số phthalate (chất làm dẻo), bisphenol A và các chất chống cháy khác nhau được coi là đặc biệt có vấn đề. Một số chất này hiện đã bị cấm và những chất khác hiện đang được kiểm tra trong khuôn khổ quy định REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất, theo nguyên tắc “không có dữ liệu, không có thị trường”), có hiệu lực trong Năm 2007. REACH là một quy định của Liên minh Châu Âu được thông qua nhằm cải thiện việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường khỏi những rủi ro có thể gây ra bởi hóa chất, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành hóa chất EU. Nó cũng thúc đẩy các phương pháp thay thế để đánh giá mối nguy của các chất nhằm giảm mức độ thử nghiệm trên động vật.

Do không có luật khai báo bắt buộc đối với nhựa và các chất phụ gia chứa chúng, và các nhà sản xuất giữ bí mật về thành phần nguyên liệu, nên người tiêu dùng thường rất khó phân biệt các sản phẩm độc hại với các sản phẩm vô hại và thực tế không thể kiểm tra xem liệu các lệnh cấm hoặc giới hạn Được Quan sát.

Bisphenol A là gì?

Bisphenol A (BPA) là một hóa chất công nghiệp được tìm thấy trong nhiều sản phẩm hàng ngày và những nguy hiểm mà nó có thể gây ra đối với sức khỏe và môi trường đã là chủ đề gây tranh cãi trong nhiều năm. Nó là một yếu tố chính trong sản xuất polycarbonate và được sử dụng trong vỏ bọc của các thiết bị điện và điện tử, chai và hộp đựng thực phẩm, đĩa compact, và trong lĩnh vực y tế, cùng các ứng dụng khác. Ngoài ra, nhựa epoxy làm từ BPA được sử dụng làm vecni để phủ bề mặt hoặc phủ bên trong đồ uống và đồ hộp, hộp đựng đồ uống và đường ống thoát nước. BPA cũng được sử dụng như một chất phụ gia để tráng giấy nhiệt, để làm chậm quá trình lão hóa của PVC và như một chất ổn định trong dầu phanh. Nó là một chất có tính di động cao và có tác dụng giống như hormone. Hóa chất có thể được giải phóng từ các vật liệu và lớp phủ, do đó, có thể – qua thức ăn hoặc da – xâm nhập vào cơ thể con người, nơi ngay cả liều lượng nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng xấu đến hệ thống nội tiết tố. Rủi ro tồn tại chủ yếu liên quan đến tình dục và sức khỏe sinh sản, bệnh tiểu đường, béo phì, bệnh tim mạch cũng như sự phát triển trí tuệ và hành vi.

Mặc dù các nhà chức trách châu Âu nhấn mạnh rằng, nếu sử dụng đúng cách, bisphenol A là vô hại, các quốc gia khác không loại trừ khả năng gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng và đã ưu tiên thực hiện một cách tiếp cận thận trọng hơn. Trong năm 2008–09, các cuộc thử nghiệm được thực hiện trên bình sữa và núm vú giả cho trẻ em đã cho kết quả đáng lo ngại. Ở Canada, bình sữa trẻ em làm từ polycarbonate có chứa BPA đã bị cấm từ năm 2008 và ở Liên minh Châu Âu, lệnh cấm tương tự đã có hiệu lực từ năm 2011. Kể từ đó, nhiều báo cáo từ các viện nguyên cứu được công bố chỉ ra rằng BPA không gây hại cho con người, nhưng đồng thời các cuộc điều tra vẫn tiếp tục.

Lưu ý nhựa an toàn với trẻ em

Các sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh, đồ chơi trẻ em và đồ nội thất trong phòng trẻ em phải được làm bằng vật liệu vô hại và phải mang các ký hiệu được công nhận. Ví dụ, biểu tượng CE chỉ xác nhận rằng các sản phẩm đáp ứng các hướng dẫn của Châu Âu ở mức nghiêm ngặt thấp. Sự lựa chọn tốt hơn là các sản phẩm có đóng dấu chất lượng được bảo vệ và đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn, mặc dù các yêu cầu này khác nhau giữa các quốc gia. Ngày nay, các sản phẩm vô hại hoặc an toàn thường được đánh dấu rõ ràng như vậy.

Trước khi mua một mặt hàng, người tiêu dùng nên xem kỹ sản phẩm và danh sách nguyên liệu, danh tiếng và xuất xứ của nhà sản xuất, chất lượng, độ bền và độ trung tính của sản phẩm. Một hướng dẫn chung phổ biến là mua vài sản phẩm có chất lượng cao hơn thay vì nhiều sản phẩm giá rẻ.

Vi nhựa

Vi nhựa là gì?

Vi nhựa đại diện cho một phần đáng kể của vấn đề rác nhựa mà gần đây đã trở thành chủ đề của các nghiên cứu chuyên sâu. Các hạt vi mô (theo định nghĩa hiện tại, nhỏ hơn 5 mm; các hạt nhỏ nhất được tìm thấy cho đến nay chỉ có kích thước 1/1000 mm) đi vào biển theo nhiều cách khác nhau. Ngoài các mảnh vụn nhựa bị phân hủy do tác động của ma sát và bức xạ tia cực tím thì hạt nhựa, một nguyên liệu thô trong sản xuất các sản phẩm nhựa chiếm một phần đáng kể trong rác thải nhựa. Do xử lý bất cẩn, ví dụ như trong quá trình vận chuyển, một lượng đáng kể đi vào môi trường tự nhiên.
Nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng vải dệt từ sợi tổng hợp như polyester và đặc biệt là lông cừu mất tới 1.900 sợi tổng hợp với mỗi lần giặt. Các sản phẩm tẩy tế bào chết, nhiều sản phẩm thường chứa các hạt nhựa nhỏ làm từ polyetylen, cũng gây ra vấn đề tương tự. Các vi hạt này thoát ra khỏi các bộ lọc trong các nhà máy xử lý nước thải và lơ lửng trong nước thải, đến biển qua các con sông, các bãi biển gây ô nhiễm, hoặc tích tụ thành chất gây ô nhiễm và đi vào chuỗi thức ăn. Các sản phẩm làm bằng vật liệu tự nhiên là một giải pháp thay thế quan trọng, vì chúng phân hủy thành các nguyên tố vô hại và phân hủy trong vòng vài năm.

Hạt vi nhựa

Việc tẩy da chết được thiết kế để kích thích sự tái tạo của da và giúp da tươi trẻ hơn. Không có gì lạ khi các loại kem tẩy tế bào chết cho mặt và cơ thể ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lão hóa của xã hội. Trong tẩy da chết cơ học, chất mài mòn không tan trong nước – thường là các hạt vi sinh làm từ nhựa được sử dụng. Các lựa chọn thay thế bao gồm nguyên liệu tẩy da chết làm từ hạt trái cây, đất sét chữa bệnh và dầu jojoba, hoặc các hạt hòa tan trong nước như muối hoặc đường, thường được kết hợp với dầu hoặc phương pháp tẩy da chết cổ điển: bàn chải.

Ứng dụng của các hạt vi nhựa

Có trong thành phần các loại mỹ phẩm tẩy tế bào chết, các vi hạt polyetylen được dùng để cọ rửa tẩy tế bào chết.
Mỹ phẩm tẩy tế bào chết toàn thân với các hạt vi nhựa đa kích thước làm bằng polyetylen.
Các hạt vi nhựa trong một số thương hiệu kem đánh răng để ma sát làm sạch răng.

Các lựa chọn thay thế hạt vi nhựa

Sử dụng Gel rửa mặt + tẩy tế bào chết nhờ muối biển
Tẩy tế bào chết toàn thân với hạt Mơ nghiền mịn.
Bàn chải cơ thể làm bằng gỗ và cây xương rồng

Sợi siêu nhỏ (vi sợi)

Năm 1993, Patagonia trở thành công ty thiết bị ngoài trời đầu tiên sử dụng chai PET tái chế để sản xuất một số sản phẩm may mặc bằng lông cừu của mình. Công ty có ý thức về môi trường này tự hào tuyên bố rằng đây là “một bước tích cực hướng tới một hệ thống bền vững hơn – một hệ thống sử dụng ít tài nguyên hơn, thải bỏ ít hơn và bảo vệ sức khỏe con người tốt hơn.” Kể từ đó, khoảng 92 triệu chai PET đã được biến đổi thành quần áo. Tuy nhiên, những khám phá gần đây về sợi vi sinh trong nước thải đặt ra một thách thức đối với nhiều công ty sản xuất áo len chui đầu và áo khoác lông cừu cần thực hiện một bước đổi mới hơn nữa để bảo vệ môi trường.

Các chất liệu tự nhiên như lụa, bông hoặc len merino cung cấp những lựa chọn thay thế quan trọng cho sợi tổng hợp, bao gồm cả quần áo thể thao. Áo thun làm bằng len merino New Zealand không xù, không mùi, điều hòa thân nhiệt và dễ chăm sóc. Và bất kỳ sợi tự nhiên nào bị mất đi trong quá trình giặt không gây ô nhiễm môi trường.

Nếu bạn muốn giữ lại một số áo len chui đầu cũ bằng lông cừu và các loại quần áo có khả năng gây hại khác mà vẫn góp phần tạo nên một đại dương không có vi nhựa, có một giải pháp là sử dụng túi giặt chuyên dụng. Loại túi giặt này đã được nghiên cứu và thương mại hóa, chúng cung cấp bộ lọc cho vi nhựa trong khi giặt quần áo của bạn. Với sự đổi mới này, 99% vi nhựa sẽ kết thúc trong hệ thống nước (nơi chúng không thể được lọc ra nữa) vẫn còn trong túi và có thể được xử lý đúng cách.

Phthalates

Phthalate là gì?

Phthalate được sử dụng làm chất hóa dẻo, sử dụng nhiều trong PVC, trong đó chúng chiếm trung bình từ 30 đến 35 phần trăm vật liệu. Họ làm cho vật liệu cứng và giòn này trở thành một loại nhựa mềm, đàn hồi. Ở Tây Âu, khoảng một triệu tấn phthalate được sử dụng hàng năm, năm loại phổ biến nhất là DIDP, DINP, DEHP, DBP và BBP.
PVC mềm và loại chứa các phthalate được tìm thấy trong nhiều sản phẩm mà chúng ta sử dụng hàng ngày, chẳng hạn như sàn, giấy dán tường, rèm phòng tắm, sơn và vecni, bao bì và mỹ phẩm, trong các sản phẩm thể thao và giải trí cũng như trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em và đồ chơi trẻ em. Trong ngành xây dựng, vật liệu này được sử dụng cho cáp, ống dẫn, hoặc để làm kín mái nhà; trong ngành công nghiệp ô tô, để bảo vệ gầm xe, làm kín, lót nội thất, và dùng cho bạt xe tải; và trong lĩnh vực y tế-kỹ thuật, PVC mềm được sử dụng để làm túi và ống truyền dịch và làm lớp phủ trong ruột cho viên nén.

Chất hóa dẻo không bị ràng buộc trong nhựa và có thể bay hơi hoặc hòa tan khi tiếp xúc với chất lỏng và chất béo. Người ta nghi ngờ rằng lượng chất hóa dẻo lớn nhất xâm nhập vào môi trường trong quá trình sử dụng sản phẩm. Pthalate có thể được hấp thụ qua thức ăn, nước bọt, hít thở hoặc qua da, và chúng cũng tích tụ trong bụi nhà.
Các nghiên cứu cho thấy một số phthalate có thể gây nguy hiểm cho sự sinh sản của con người, trong khi người ta nghi ngờ rằng những chất khác tập trung trong môi trường. EU đã tuyên bố một số chất hóa dẻo độc hại đối với hệ thống sinh sản của con người và đã cấm sử dụng chúng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em và đồ chơi trẻ em.

Giải pháp thay thế

Sử dụng các sản phẩm được chứng nhận không chứa chất làm dẻo bởi các tổ chức quản lý hoặc kiểm định có uy tín.

Đối với các sản phẩm cáp và hệ thống dây điện yêu cầu không chứa nhóm halogen như florua, clo, brom và iốt, những hóa chất mà trong trường hợp hỏa hoạn có thể sản sinh ra những yếu tố độc hại. Do đó, trong các tòa nhà nơi có nhiều nhóm người tụ tập hoặc nơi có vật liệu quý giá cần được bảo vệ, những loại cáp và hệ thống dây điện đáp ứng các tiêu chuẩn trên ngày càng trở phổ biến.

Một số sản phẩm làm từ nhựa có xác suất đặc biệt cao trở thành rác, chủ yếu là bao bì, cái gần như bị vứt bỏ ngay lập tức. Các báo cáo từ các chiến dịch dọn rác quốc tế đã chỉ ra rằng các mảnh vụn nhựa từ ngành công nghiệp thực phẩm và đóng gói thường đi vào biển dưới dạng Flotsam. Bao gồm mười dạng phổ biến nhất của Flotsam là chai nhựa, túi nhựa, ống hút, nắp đậy và bao bì thực phẩm.

Khoảng 1/3 lượng nhựa được sản xuất trên toàn thế giới (128,8 tấn) được sử dụng để đóng gói.

Việc sử dụng nhựa chủ yếu bởi tiện ích của nó trong việc bảo quản hàng hóa và giảm rủi ro đổ vỡ, có độ trong suốt và trọng lượng thấp, nói chung là  lượng bao bì nhựa chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng trọng lượng của sản phẩm. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và cân bằng CO2, đặc biệt đối với những khoảng cách vận chuyển xa nhau. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ ràng giữa tuổi thọ dài của bao bì sản phẩm — lên đến vài trăm năm — trong khi tuổi thọ của sản phẩm thì ngắn hơn rất nhiều lần.
Vấn đề này càng trở nên trầm trọng hơn do cách tiếp cận tự phục vụ của các siêu thị, vốn yêu cầu càng nhiều hàng hóa đóng gói sẵn càng tốt. Trong khi ngành công nghiệp bảo vệ việc sử dụng nhựa bằng cách lập luận rằng nó có sự cân bằng sinh thái thuận lợi hơn so với các vật liệu khác, liệu mọi loại trái cây hoặc rau quả, pho mát hoặc xúc xích có thực sự cần bao bì nhựa của riêng nó?

“Văn hóa ẩm thực di động – Take away”

Đây là xu hướng mới của xã hội ngày nay hướng tới sự hiệu quả và tiện dung, cho phép người sử dụng mang đồ ăn thức uống đi bất kì đâu một cách dễ dàng hơn.

Dẫn đầu bởi chai nhựa PET có kích thước và bao bì tiện dụng, phổ biến cho thực phẩm ăn khi di chuyển mang đi, ngành công nghiệp nhựa dường như đã tìm thấy ở đây một thị trường vô tận, điều không may cũng góp phần quyết định vào việc xả rác.
Nhiều nhà bán lẻ và chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh đã và đang nỗ lực phối hợp để tìm ra các lựa chọn thay thế thân thiện với môi trường hơn. Tuy vậy nhiều việc cũng có thể được thực hiện ở cấp độ cá nhân như: chai có thể trả lại hoặc có thể sử dụng lại được làm từ vật liệu không gây hại, hộp đựng thức ăn sử dụng nhiều lần thay vì thức ăn nhanh , những buổi dã ngoại hay những bữa tiệc sử dụng ly cốc bằng chất liệu thân thiện với môi trường thay vì ly cốc nhựa.

Chai nhựa & Túi nhựa

Một sản phẩm cổ điển được làm từ nhựa là chai nhựa, do nhẹ hơn so với chai thủy tinh, nó thường là “chai được lựa chọn”. Nhưng vì không được khuyến khích tái sử dụng, nên thời gian sử dụng của nó rất ngắn. Một số quốc gia đã cố gắng giải quyết mặt hàng sử dụng một lần này bằng cách cung cấp một hệ thống xử lý đặc biệt để nó được tái chế đúng cách, bằng cách yêu cầu người tiêu dùng trả tiền đặt cọc chai để họ trả lại, v.v. Và, thật may mắn, có rất nhiều quốc gia mà bạn có thể uống nước trực tiếp từ vòi.

Túi nhựa làm bằng Polyethylene hoặc Polypropylene, lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1960, được coi là biểu tượng của xã hội tiêu dùng. Khoảng 600 tỷ túi nhựa được sản xuất trên toàn thế giới mỗi năm; một công dân châu Âu sử dụng khoảng 500 túi nhựa hàng năm. Nói chung chúng chỉ được sử dụng một lần, điều này hoàn toàn trái ngược với tuổi thọ lâu dài của chúng. Túi nhựa mỏng nói riêng là một vấn đề sinh thái nghiêm trọng. Chúng dễ dàng bị gió hất tung và biến nhiều dải đất thành cảnh quan nhựa, hoặc chúng đổ bộ xuống sông suối và cuối cùng tìm đường ra biển. Ở một số quốc gia, bao gồm Pháp, Ấn Độ và Trung Quốc, túi nhựa, hoặc tất cả các loại hoặc chỉ là túi nhẹ, hiện đã bị cấm. Cùng với cách tiếp cận này, các chiến lược để giảm số lượng của chúng bằng cách áp thuế và phí, tái chế, hoặc việc sử dụng nhựa sinh học đang được thử nghiệm. Các lựa chọn thay thế bền vững hơn bao gồm túi giấy, túi vải, giỏ mua sắm hoặc túi nhựa có thời gian sử dụng lâu hơn.

Bài viết mới

Xem chuyên mục