Nhựa ABS là gì? Tìm hiểu chi tiết về đặc tính, ứng dụng, độ an toàn và tác động ABS đến môi trường

Nhựa ABS là gì?

Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) là một loại nhựa nhiệt dẻo vô định hình, không trong suốt, nổi bật nhờ khả năng gia công linh hoạt và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp lẫn tiêu dùng. Với tính chất nhiệt dẻo, ABS có thể nóng chảy, làm lạnh và tái sử dụng nhiều lần mà không làm suy giảm đáng kể chất lượng. Điều này không chỉ giúp quá trình ép phun, tạo hình trở nên dễ dàng mà còn làm tăng khả năng tái chế – một yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tác động môi trường.

ABS có cấu trúc vô định hình, không có sự sắp xếp tinh thể rõ ràng, mang lại độ bền va đập cao, dễ tạo hình và không bị giòn như nhiều loại nhựa kết tinh khác

Công thức hóa học ABS (C8H8·C4H6·C3H3N)n
Khối lượng riêng ABS 1.060–1.080 g/cm3
Mô đun đàn hồi 2.06 GPa
Hấp thụ nước 0.410 %
Độ cứng Rockwell 106

[expander_maker id=”7″ ]

Lịch sử phát triển Nhựa ABS

Nhựa ABS lần đầu tiên được phát triển vào giữa thế kỷ 20, khi các nhà khoa học tìm cách kết hợp các đặc tính ưu việt từ ba loại monome:

  • Acrylonitrile: Tăng cường khả năng kháng hóa chất và ổn định nhiệt.

  • Butadiene: Tăng độ bền va đập.

  • Styrene: Tăng độ bóng và dễ gia công.

ABS nhanh chóng trở thành vật liệu thay thế lý tưởng cho kim loại và nhiều loại nhựa khác trong ngành công nghiệp ô tô, điện tử, đồ chơi và thiết bị gia dụng.

Cấu trúc hóa học của Nhựa ABS

Nhựa ABS là một polyme tổ hợp (terpolymer), được tạo thành từ ba thành phần chính:

  • Acrylonitrile (C3H3N): Tăng độ bền và khả năng kháng hóa chất.

  • Butadiene (C4H6): Tăng độ dẻo và chịu va đập.

  • Styrene (C8H8): Tạo bề mặt bóng, dễ tạo hình.

Cấu trúc này không có trật tự tinh thể cố định (vô định hình), cho phép vật liệu dễ dàng bị nấu chảy và tạo hình theo nhiều hình dạng khác nhau.

Phân loại và các dòng sản phẩm Nhựa ABS

Tùy theo tỷ lệ các thành phần monome, nhựa ABS có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau như:

  • ABS chống va đập cao: Được sử dụng trong ngành ô tô, vỏ thiết bị công nghiệp.

  • ABS có độ bóng cao: Ứng dụng trong đồ nội thất, thiết bị điện tử gia dụng.

  • ABS kháng UV: Dùng cho các sản phẩm ngoài trời, có khả năng chống lão hóa.

  • ABS dùng cho ép phun nhanh: Phù hợp với các sản phẩm sản xuất hàng loạt.

Các ứng dụng của ABSCác ứng dụng của ABS

Ngoài ra, các dòng ABS có thể kết hợp thêm phụ gia để tăng cường khả năng chống cháy, chống tĩnh điện hoặc khả năng chịu nhiệt.

Các bài viết so sánh nhựa ABS:

Điểm nổi bật của ABS

Ưu điểm của nhựa ABS

  1. Độ bền va đập cao
    Thành phần Butadiene trong ABS giúp tăng khả năng chống va đập vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao như vỏ máy, mũ bảo hiểm, linh kiện ô tô.

  2. Dễ gia công, tạo hình
    ABS là nhựa nhiệt dẻo, dễ dàng gia công bằng các phương pháp như ép phun, ép đùn, thermoforming, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và rút ngắn thời gian tạo khuôn.

  3. Chống ăn mòn và kháng hóa chất tốt
    ABS kháng tốt với các loại axit yếu, kiềm, dầu mỡ, cồn,… nên được ứng dụng nhiều trong ngành thiết bị gia dụng, y tế và điện tử.

  4. Bề mặt bóng, dễ sơn hoặc mạ điện
    Với lớp bề mặt bóng mịn, ABS có thể dễ dàng phủ màu, in ấn hoặc mạ điện (metal plating), rất phổ biến trong sản xuất linh kiện nội thất ô tô, thiết bị trang trí.

  5. Trọng lượng nhẹ
    So với kim loại hoặc các loại nhựa kỹ thuật khác, ABS có trọng lượng nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng, phù hợp cho sản phẩm cần tối ưu khối lượng.

  6. Khả năng tái chế tốt
    ABS có thể nóng chảy và tái sử dụng nhiều lần mà không ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý, giúp giảm thiểu rác thải công nghiệp và thân thiện với môi trường hơn so với nhựa nhiệt rắn.


Nhược điểm của nhựa ABS

  1. Kháng tia UV kém
    Nếu không được bổ sung phụ gia chống tia cực tím (UV), nhựa ABS sẽ bị ngả màu, giòn và lão hóa nhanh khi sử dụng ngoài trời lâu dài.

  2. Khả năng chịu nhiệt giới hạn
    ABS chỉ chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 80–100°C. Ở nhiệt độ cao hơn, vật liệu có thể bị biến dạng hoặc chảy.

  3. Dễ bị trầy xước
    Mặc dù có bề mặt bóng đẹp, nhưng ABS lại không có khả năng chống trầy xước cao như một số loại nhựa khác như Polycarbonate (PC).

  4. Dễ bị ảnh hưởng bởi dung môi mạnh
    ABS có thể bị ăn mòn hoặc nứt bề mặt khi tiếp xúc với các dung môi mạnh như acetone, ester hoặc ketone.

Thông số kỹ thuật của nhựa ABS

Đặc tính vật lý

Chỉ tiêu Khoảng giá trị Giá trị đo được(*)
Tỉ trọng 1.06 – 1.08 g/cc 1.07 g/cc
Hấp thụ nước 0.050 – 1.0 % 0.410 %
Hấp thụ độ ẩm ở trạng thái cân bằng 0.00 – 0.30 % 0.217 %
Hấp thụ nước ở độ bão hòa 0.30 – 1.03 % 0.713 %
Độ ẩm tối đa 0.010 – 0.15 0.0490
Co ngót khuôn tuyến tính 0.0020 – 0.0080 cm/cm 0.00552 cm/cm
Co ngót khuôn tuyến tính, cắt ngang 0.0030 – 0.0080 cm/cm 0.00575 cm/cm
Dòng chảy 0.10 – 35 g/10 min 6.18 g/10 min

Đặc tính cơ học

Chỉ tiêu Khoảng giá trị Giá trị đo được
Độ cứng, Rockwell R 68 – 118 106
Độ cứng thụt đầu bóng 65.0 – 110 MPa 93.2 MPa
Độ bền kéo, tối ưu 22.1 – 74.0 MPa 38.8 MPa
Độ bền kéo, Năng suất 13.0 – 65.0 MPa 44.8 MPa
Kéo dài khi nghỉ 3.0 – 150 % 49.1 %
Kéo dài ở năng suất 0.62 – 30 % 5.44 %
Mô đun đàn hồi 1.00 – 2.65 GPa 2.06 GPa
Sức mạnh năng suất uốn 0.379 – 593 MPa 73.7 MPa
Mô-đun uốn dẻo 0.200 – 5.50 GPa 2.17 GPa
Tác động Izod, khía 0.380 – 10.3 J/cm 4.04 J/cm
Izod Impact, Unnotched 1.07873 – 1.66713 J/cm 1.37 J/cm
Tác động Izod, khía (ISO) 8.00 – 48.0 kJ/m² 27.2 kJ/m²
Charpy Impact Unnotched 11.0 J/cm² – NB 15.4 J/cm²
Tác động Charpy, khía 0.700 – 5.00 J/cm² 2.58 J/cm²
Phóng phi tiêu, Tổng năng lượng 24.4 – 50.2 J 31.9 J
Tác động phi tiêu rơi 19.0 – 569 J 163 J
Tác động công cụ Tổng năng lượng 14.0 – 47.5 J 24.1 J
Năng lượng tác động công cụ ở mức cao nhất 11.0 – 33.9 J 18.8 J

Đặc tính điện tử

Chỉ tiêu Khoảng giá trị Giá trị đo được
Điện trở suất 1.00e+9 – 1.00e+17 ohm-cm 7.26e+15 ohm-cm
Sức đề kháng bề mặt 1.00e+9 – 1.00e+16 ohm 1.27e+15 ohm
Hằng số điện môi 2.6 – 3.3 2.99
Độ bền điện môi 18.0 – 50.0 kV/mm 33.0 kV/mm
Yếu tố phân tán 0.0050 – 0.090 0.0222
Chỉ số theo dõi so sánh 525 – 600 V 590 V
Đánh lửa dây nóng, HWI 7.0 – 60 sec 19.2 sec
High Amp Arc Ignition Ignition, HAI 120 – 200 arcs 164 arcs
Tốc độ theo dõi hồ quang điện áp cao, HVTR 0.000 – 25.4 mm/min 5.06 mm/min

Đặc tính nhiệt

Chỉ tiêu Khoảng giá trị Giá trị đo được
CTE, tuyến tính 40.0 – 110 µm/m-°C 82.2 µm/m-°C
CTE, tuyến tính, chuyển ngang sang dòng 87.0 – 104 µm/m-°C 96.3 µm/m-°C
Dẫn nhiệt 0.150 – 0.200 W/m-K 0.171 W/m-K
Nhiệt độ dịch vụ tối đa, không khí 60.0 – 100 °C 84.3 °C
Nhiệt độ lệch ở 0,46 MPa (66 psi) 70.0 – 107 °C 94.6 °C
Nhiệt độ lệch ở 1,8 MPa (264 psi) 70.0 – 130 °C 96.1 °C
Điểm mềm 87.0 – 125 °C 99.8 °C
Kính chuyển nhiệt độ, Tg 108 – 109 °C 108 °C
UL RTI, Điện 50.0 – 120 °C 85.0 °C
UL RTI, Cơ khí có tác động 50.0 – 105 °C 82.6 °C
UL RTI, Cơ khí không va đập 50.0 – 120 °C 86.7 °C
Tính dễ cháy, UL94 HB – V-0
Chỉ số oxy 0.19 19.0 %
Kiểm tra dây phát sáng 650 – 960 °C 677 °C

Đặc tính quang học

Chỉ tiêu Khoảng giá trị Giá trị đo được
Bóng 2.5 – 98 % 69.5 %
Truyền, Có thể nhìn thấy 0.00 – 91 % 68.2 %

Đặc tính xử lý vật liệu

Chỉ tiêu Khoảng giá trị Giá trị đo được
Nhiệt độ xử lý 76.7 – 230 °C 159 °C
Nhiệt độ vòi phun 180 – 310 °C 273 °C
Nhiệt độ bộ điều hợp 200 – 300 °C 275 °C
Nhiệt độ chết 200 – 295 °C 262 °C
Nhiệt độ nóng chảy 170 – 320 °C 261 °C
Nhiệt độ khuôn 29.0 – 120 °C 74.6 °C
Vận tốc tiêm 240 mm/sec 240 mm/sec
Nhiệt độ cuộn 47.0 – 150 °C 119 °C
Nhiệt độ sấy 70.0 – 120 °C 90.7 °C
Độ ẩm 0.010 – 0.050 % 0.0210 %
Điểm sương -29.0 °C -29.0 °C
Áp suất phun 4.83 – 150 MPa

Tại sao ABS hay được sử dụng?

ABS có khả năng chống lại các hóa chất ăn mòn và / hoặc các tác động vật lý. Nó rất dễ gia công và có nhiệt độ nóng chảy thấp nên rất thích hợp để sử dụng trong các quy trình sản xuất ép phun hoặc in 3D trên máy FDM. Giá ABS cũng tương đối rẻ, thường rơi vào khoảng giữa Polypropylene (“PP”) và Polycarbonate (“PC”). Nhựa ABS thường không được sử dụng trong các trường hợp nhiệt độ cao do nhiệt độ nóng chảy thấp. Những đặc điểm này là lý do ABS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Ứng dụng của nhựa ABS?

Phím vi tính làm từ nhựa ABSPhím vi tính làm từ nhựa ABS

Nhựa ABS có thể không phải là cái tên quen thuộc với mọi người, nhưng thực tế, chúng hiện diện rất gần gũi trong cuộc sống hàng ngày — từ chiếc vỏ điện thoại bạn đang cầm trên tay, các mảnh ghép LEGO yêu thích của trẻ em đến những bộ phận nội thất trong ô tô. Vậy điều gì khiến ABS trở thành một trong những loại nhựa kỹ thuật phổ biến và được ưa chuộng nhất trên toàn cầu? Hãy cùng khám phá những ứng dụng đa dạng và lý do khiến loại vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.

Ngành công nghiệp ô tô

  • Sản xuất các bộ phận nội thất ô tô như bảng điều khiển, tay nắm cửa, ốp trang trí, lưới tản nhiệt.
  • Vỏ gương chiếu hậu, cản xe nhờ khả năng chống va đập tốt và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Điện tử và điện gia dụng

  • Vỏ máy tính, vỏ laptop, bàn phím, điện thoại di động.
  • Các linh kiện của máy in, máy fax, máy photocopy.
  • Các bộ phận trong tủ lạnh, máy giặt, máy hút bụi, nhờ tính cách điện và bề mặt bóng đẹp.

Đồ chơi và dụng cụ học tập

  • Sản xuất LEGO, các loại mô hình và đồ chơi trẻ em an toàn, bền bỉ.
  • Vỏ bút, dụng cụ học tập như thước kẻ, hộp đựng bút.

Thiết bị y tế

  • Vỏ bọc các thiết bị y tế như máy đo huyết áp, máy thở, dụng cụ kiểm tra sức khỏe.
  • Các bộ phận của ghế ngồi và bàn làm việc trong phòng khám.

Ngành công nghiệp xây dựng

  • Sản xuất các tấm ốp tường, vách ngăn nội thất.
  • Phụ kiện trang trí nội thất và các bộ phận cần độ bền cơ học cao.

Bao bì và đóng gói

  • Hộp đựng sản phẩm cao cấp, bảo vệ linh kiện điện tử và hàng hóa dễ vỡ.
  • Các khay đựng đồ ăn nhanh, đĩa nhựa và ly nhựa.

Ứng dụng trong in 3D

  • Là nguyên liệu phổ biến trong in 3D FDM, tạo ra các chi tiết có độ chính xác cao và độ bền tốt.
  • Được dùng nhiều trong các lĩnh vực nghiên cứu, phát triển sản phẩm mẫu.

Bài viết liên quan về Ứng dụng của nhựa ABS: Ứng dụng Nhựa ABS trong công nghệ in 3D

ABS được tạo ra như thế nào?

Các Giai đoạn sản xuất ABS

Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) được tổng hợp từ ba monomer chính: Acrylonitrile, Butadiene và Styrene. Các monomer này không hòa tan hoàn toàn vào nhau, nên cần phải trải qua các phương pháp trùng hợp để tạo ra hợp chất đồng nhất với tính chất cơ học vượt trội.

1. Phương pháp trùng hợp nhũ tương (Emulsion Polymerization)

Đây là phương pháp phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất ABS. Trong quá trình này:

  • Các monomer được phân tán trong nước với sự hỗ trợ của chất hoạt động bề mặt.

  • Chất xúc tác (thường là chất khơi mào gốc tự do) được thêm vào để bắt đầu quá trình trùng hợp.

  • Các hạt nhũ tương được hình thành với cấu trúc hạt lõi-bao (core-shell), giúp kiểm soát tốt tính chất cơ học của ABS, như độ bền va đập và khả năng gia công.

Ví dụ tự nhiên dễ hiểu cho phương pháp nhũ tương là sữa – một hỗn hợp của các chất không hòa tan hoàn toàn nhưng vẫn phân bố đều trong chất lỏng.

2. Phương pháp trùng hợp khối liên tục (Mass Polymerization)

  • Đây là phương pháp ít phổ biến hơn, nhưng mang lại ABS có độ trong suốt cao hơn.

  • Quá trình này thường diễn ra trong môi trường không chứa nước, và các monomer được trùng hợp trực tiếp trong pha lỏng.

  • Thích hợp để tạo ra các sản phẩm ABS kỹ thuật cao, yêu cầu độ tinh khiết và kiểm soát chính xác cấu trúc.

Phương pháp gia công

Sau khi tổng hợp thành công hạt ABS nguyên sinh, vật liệu này được đưa vào các quy trình gia công phổ biến:

  • Ép phun (Injection Molding) – để tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp như vỏ máy tính, đồ chơi LEGO, vỏ tivi,…

  • Ép đùn (Extrusion) – để tạo ra ống nhựa, tấm nhựa hoặc thanh định hình.

  • Gia công nhiệt (Thermoforming) – tạo các sản phẩm mỏng, nhẹ như bao bì, khay nhựa,…

  • Gia công CNC – ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật chính xác.

Ngoài ra, ABS tái chế cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp nhằm giảm thiểu rác thải nhựa, tối ưu chi phí và hướng tới phát triển bền vững.

Nhựa ABS có bền không?

Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) được đánh giá là một trong những loại nhựa kỹ thuật có độ bền cao và khả năng chịu va đập tốt. Đặc tính nổi bật của ABS là sự kết hợp giữa độ cứng cáp của Acrylonitrile, độ dẻo dai của Butadiene, và độ bền kéo của Styrene, mang lại tính chất cơ học ưu việt.

Các yếu tố thể hiện độ bền của nhựa ABS:

  • Độ cứng và độ bền va đập: Nhựa ABS có khả năng chống va đập tốt hơn nhiều loại nhựa thông thường như PS (Polystyrene) hay PVC. Ngay cả ở nhiệt độ thấp, độ dẻo dai của ABS vẫn được duy trì.

  • Khả năng chịu nhiệt: ABS có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ biến dạng nhiệt từ 85°C đến 105°C, giúp sản phẩm từ ABS có thể sử dụng trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.

  • Chống ăn mòn hóa học: Mặc dù không chống chịu được axit mạnh hay kiềm đậm đặc, nhưng ABS vẫn khá ổn định trước nhiều dung môi hữu cơ và hóa chất thông thường.

  • Độ bền kéo: ABS có độ bền kéo từ 29-44 MPa, tùy thuộc vào tỉ lệ thành phần và phương pháp sản xuất.

Với những đặc tính này, nhựa ABS không chỉ được dùng trong các sản phẩm tiêu dùng như đồ chơi, dụng cụ gia đình, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp ô tô, điện tử và chế tạo các linh kiện kỹ thuật yêu cầu độ bền cao.

Nhựa ABS có an toàn không?

Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là một loại nhựa kỹ thuật phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm như đồ chơi trẻ em, vỏ điện thoại, thiết bị điện tử và đồ gia dụng. Chính vì sự hiện diện rộng rãi này mà nhiều người đặt câu hỏi liệu nhựa ABS có an toàn cho bé không. Thực tế, khi đã trải qua quá trình polymer hóa hoàn chỉnh và ổn định dưới dạng polymer, ABS được coi là an toàn và không độc hại trong điều kiện sử dụng thông thường.

Lý do nhựa ABS được coi là an toàn

  • Tính ổn định hóa học: ABS đã trải qua quá trình polymer hóa hoàn chỉnh, tạo nên cấu trúc ổn định, khó phân hủy dưới điều kiện sử dụng bình thường.
  • Không phát sinh chất gây ung thư: Đến nay, chưa có nghiên cứu nào chỉ ra rằng ABS chứa các thành phần gây ung thư hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe khi tiếp xúc hàng ngày.
  • An toàn khi tiếp xúc trực tiếp: ABS được ứng dụng trong nhiều sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với con người như đồ chơi LEGO, dụng cụ y tế, và đồ gia dụng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế.

Đồ chơi trẻ em được làm từ ABSĐồ chơi trẻ em được làm từ ABS

Lưu ý về an toàn khi sử dụng nhựa ABS

  • Trong quá trình sản xuất: Khi sản xuất hoặc gia công ở nhiệt độ cao, ABS có thể phát sinh khí độc như styrene và carbon monoxide, gây nguy hiểm nếu hít phải.
  • Khi đốt cháy: ABS không nên bị đốt cháy tự do vì có thể tạo ra khí độc, gây nguy hiểm cho môi trường và sức khỏe con người.
  • Xử lý tái chế: ABS cần được tái chế và xử lý đúng cách để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Nhìn chung, nếu sử dụng đúng cách và trong môi trường an toàn, ABS là vật liệu an toàn và thân thiện với người dùng.

Tham khảo: https://www.creativemechanisms.com

Ảnh hưởng của nhựa ABS đến môi trường

Nhựa ABS tuy có nhiều ưu điểm trong sản xuất và tiêu dùng, nhưng cũng gây ra một số tác động tiêu cực đến môi trường. Đầu tiên, ABS được sản xuất từ các nguyên liệu hóa thạch như dầu mỏ và khí tự nhiên, khiến quá trình sản xuất tiêu tốn tài nguyên không tái tạo và thải ra khí CO₂, góp phần vào biến đổi khí hậu.

Thứ hai, ABS không dễ phân hủy sinh học, nên khi bị thải bỏ vào môi trường tự nhiên, nó có thể tồn tại hàng trăm năm, gây ra ô nhiễm rác thải nhựa và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Nếu không được xử lý đúng cách, việc đốt ABS sẽ phát sinh khí độc hại như styrene và carbon monoxide, đe dọa sức khỏe con người và động vật.

Tuy nhiên, nhựa ABS có thể tái chế được, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nếu được quản lý đúng cách. Việc thu gom và tái chế ABS không chỉ giảm lượng rác thải nhựa mà còn tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải khí nhà kính. Do đó, nâng cao ý thức phân loại và tái chế ABS là giải pháp cần thiết để giảm thiểu tác động của loại nhựa này đến môi trường.

Triển vọng và xu hướng phát triển của nhựa ABS

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và nhu cầu sử dụng vật liệu bền – nhẹ – dễ gia công ngày càng tăng, nhựa ABS tiếp tục giữ vững vai trò là một trong những loại nhựa kỹ thuật được ưa chuộng nhất. Nhiều nghiên cứu hiện nay đang hướng đến việc cải tiến tính năng của ABS để mở rộng khả năng ứng dụng trong các ngành công nghiệp mới, đặc biệt là công nghệ cao và bền vững.

Nghiên cứu cải tiến vật liệu

  • ABS gia cường sợi thủy tinh hoặc sợi carbon giúp tăng độ cứng và chịu lực, phù hợp với các chi tiết kỹ thuật trong ngành ô tô và hàng không.

  • ABS chống cháy (Flame-retardant ABS) đang được phát triển mạnh mẽ nhằm phục vụ ngành điện tử, thiết bị gia dụng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao hơn.

  • ABS phân hủy sinh học hoặc lai với các polymer thân thiện môi trường như PLA để giảm thiểu tác động tới môi trường.

Ứng dụng tiềm năng trong công nghệ in 3D

  • Với đặc tính dễ nóng chảy, tạo hình tốt và chi phí hợp lý, ABS ngày càng được sử dụng phổ biến trong in 3D FDM, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất mô hình, nguyên mẫu (prototyping).

  • Nhiều dòng máy in công nghiệp đang tối ưu hóa để in ABS có độ chính xác cao và độ bền cơ học tốt.

Hướng tới nền sản xuất xanh

  • Tái chế ABS từ thiết bị điện tử cũ, đồ chơi và linh kiện nhựa đang trở thành xu hướng tất yếu, không chỉ giảm chi phí mà còn giảm thiểu rác thải nhựa.

  • Các nhà sản xuất lớn đang đầu tư vào dây chuyền xử lý ABS tái chế chất lượng cao để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng khắt khe.

Với những cải tiến cả về công nghệ lẫn định hướng phát triển bền vững, nhựa ABS không chỉ tiếp tục duy trì vị thế hiện tại mà còn hứa hẹn mở rộng mạnh mẽ sang các ngành công nghệ cao trong tương lai.

Tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng của nhựa ABS

Để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp, nhựa ABS cần tuân thủ nhiều tiêu chuẩn và chứng nhận chất lượng quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng trong sản xuất và kiểm định ABS:

Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)

  • ASTM D4673 – Tiêu chuẩn phân loại ABS đúc ép, đánh giá tính chất vật lý, cơ học.

  • ASTM D256 – Kiểm tra khả năng chịu va đập (Izod Impact).

  • ASTM D638 – Xác định độ bền kéo và độ giãn dài.

  • ASTM D790 – Đo độ bền uốn của vật liệu ABS.

Tiêu chuẩn ISO (Quốc tế)

  • ISO 2580 – Phân loại và yêu cầu kỹ thuật cho nhựa ABS dạng hạt.

  • ISO 527 – Đánh giá đặc tính kéo.

  • ISO 178 – Kiểm tra độ bền uốn.

  • ISO 75 – Xác định nhiệt độ biến dạng nhiệt (HDT).

Chứng nhận an toàn và môi trường

  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances): ABS đáp ứng tiêu chuẩn không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, cadmium,… phù hợp cho thiết bị điện – điện tử.

  • REACH: Tuân thủ quy định của châu Âu về hóa chất và an toàn sức khỏe.

  • UL 94 (Underwriters Laboratories): Đánh giá khả năng chống cháy – ABS đạt tiêu chuẩn UL94 HB hoặc cao hơn cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ.

FDA (Food and Drug Administration) – Hoa Kỳ

  • Một số loại ABS đặc biệt (thường dùng trong thiết bị gia dụng hoặc y tế) có thể đạt chứng nhận FDA nếu đáp ứng điều kiện an toàn thực phẩm và không thôi nhiễm.

[/expander_maker]


Đánh giá bài viết

Ấn vào sao để đánh giá

Trung bình đánh giá 5 / 5. Lượt đánh giá 1

Đánh giá bài viết này

Chúng tôi xin lỗi vì bài đăng này không hữu ích cho bạn

Hãy để chúng tôi cải thiện bài viết này

Gợi ý chỉnh sửa bài đăng của bạn


Để tìm hiểu thêm về các loại nhựa và ứng dụng của chúng, hãy truy cập Wiki Plastic – chuyên trang cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngành nhựa. Chúng tôi cập nhật liên tục các thông tin mới nhất về đặc tính, công nghệ sản xuất, tái chế và xu hướng phát triển trong ngành. Đọc thêm tại WikiPlastic.org.

Tác giả: Wiki Plastic

40672549302eb4bb2359d9466ffefbb1?s=72&d=mm&r=g